Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thời tiết


temps.
Thời tiết tốt
beau temps.
climat.
Thời tiết chính trị
climat politique
Dự báo thời tiết
prévisions météorologiques.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.